Notice: Undefined index: username in /usr/local/lsws/truongcaobaquat.edu.vn/html/wp-content/mu-plugins/index.php on line 46
Tổn thương tiếng Anh là gì? - Trường THPT Cao Bá Quát

Tổn thương tiếng Anh là gì?

Tổn thương tiếng Anh là gì?

Tổn thương tiếng Anh là hurt /hɜrt/.

Tổn thương là sự hư hại, mất mát một phần, không còn được hoàn toàn nguyên vẹn như trước, thường nói về bộ phận của cơ thể hoặc về tình cảm con người. Đôi khi, những vết thương này không chỉ gây đau đớn về thể chất mà còn in sâu vào tâm hồn, để lại những dấu vết khó lành và khắc sâu trong ký ức.

Ví dụ tiếng Anh về “tổn thương”

1. Không một hành khách nào bị tổn thương nghiêm trọng.

  • None of the passengers were severely hurt.

2. Lòng tự tôn bị tổn thương của Martha hiện rõ trong mắt cô.

  • Martha’s hurt pride showed in her eyes.

Từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề “tổn thương”

Chúng ta hãy cùng nhau làm quen với một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề “tổn thương”. Đây là những từ giúp chúng ta mô tả và hiểu rõ hơn về những cảm xúc khó khăn trong cuộc sống.

  • Hurt (Tổn Thương): Đau đớn về cảm xúc, khiến trái tim bạn đau lòng.

  • Upset (Bực Bội): Tình trạng không hài lòng và căng thẳng.

  • Distressed (Đau Khổ): Trạng thái căng thẳng và đau lòng.

  • Anguished (Khổ Đau): Đau đớn mạnh mẽ, khiến bạn gặp khó khăn trong việc chịu đựng.

  • Angry (Tức Giận): Cảm giác tức tối và không hài lòng.

  • Resentful (Phẫn Uất): Bị tổn thương và giữ lại những cảm xúc tiêu cực.

READ  One size là size gì?Cách nhận biết quần áo one size?

Những từ này giúp ta diễn đạt đúng cách về những trạng thái tinh thần khó khăn mà chúng ta có thể trải qua trong cuộc sống hàng ngày.

Câu hỏi thường gặp

1. Tổn thương tiếng Anh là gì?

  • Tổn thương tiếng Anh là hurt /hɜrt/.

2. Tổn thương có thể áp dụng cho những tình huống nào?

  • Tổn thương là sự hư hại, mất mát một phần, không còn được hoàn toàn nguyên vẹn như trước, thường liên quan đến bộ phận cơ thể hoặc tình cảm con người. Đôi khi, những vết thương này không chỉ gây đau đớn về thể chất mà còn ảnh hưởng đến tâm hồn, để lại dấu vết khó lành và in sâu trong ký ức.

3. Có ví dụ tiếng Anh nào minh họa về “tổn thương”?

  • Ví dụ: “Không một hành khách nào bị tổn thương nghiêm trọng.” (None of the passengers were severely hurt.) và “Lòng tự tôn bị tổn thương của Martha hiện rõ trong mắt cô.” (Martha’s hurt pride showed in her eyes.)

4. Từ vựng tiếng Anh nào liên quan đến chủ đề “tổn thương”?

  • Một số từ vựng tiếng Anh liên quan bao gồm:
    • Hurt (Tổn Thương): Đau đớn về cảm xúc, khiến trái tim bạn đau lòng.
    • Upset (Bực Bội): Tình trạng không hài lòng và căng thẳng.
    • Distressed (Đau Khổ): Trạng thái căng thẳng và đau lòng.
    • Anguished (Khổ Đau): Đau đớn mạnh mẽ, khiến bạn gặp khó khăn trong việc chịu đựng.
    • Angry (Tức Giận): Cảm giác tức tối và không hài lòng.
    • Resentful (Phẫn Uất): Bị tổn thương và giữ lại những cảm xúc tiêu cực.
READ  Angry đi với giới từ gì? Các cấu trúc với angry và cách dùng trong tiếng Anh

Những từ này giúp ta mô tả đúng cách về những trạng thái tinh thần khó khăn mà chúng ta có thể trải qua trong cuộc sống hàng ngày.