Notice: Undefined index: username in /usr/local/lsws/truongcaobaquat.edu.vn/html/wp-content/mu-plugins/index.php on line 46
Những câu nói tức giận bằng tiếng Hàn phổ biến nhất - Trường THPT Cao Bá Quát

Những câu nói tức giận bằng tiếng Hàn phổ biến nhất

Nếu đang học tiếng Hàn và có tình huống tức giận phải thốt lên để bộc lộ cảm xúc, những câu nói tức giận bằng tiếng Hàn ở bài viêt này là dành cho bạn.

Tổng hợp những câu nói tức giận tiếng Hàn

Trong cuộc sống hàng ngày, cảm xúc tức giận, buồn bực là điều không thể tránh khỏi. Dưới đây là một số câu nói cơ bản tiếng Hàn mà bạn có thể áp dụng khi cảm thấy tức giận:

STTTiếng HànTiếng Việt
1입닥쳐Câm mồm
2꺼져Biến đi, cút đi
3이 양반아…애비가 누구야Cái thằng này.. thằng bố mày là ai
4개자식아Thằng oắt(nhãi, ranh) con
5개세끼야Thằng chó này
6빌어먹을Chết tiệt
7너가 찡찡대서 짱나Tao không chịu nổi khi nghe mày than vãn
8네가 도대체 누구냐?Mày nghĩ mày là ai cơ chứ?
9또라이Đồ dở hơi
10그만/ 그만해Thôi đi/ Đủ rồi
11왜 이래?Bị gì vậy trời?
12미쳤어?Bị điên à?
13겁쟁이Đồ hèn
14네가 도대체 누구냐?Mày nghĩ mày là ai hả?
15잔소리 하지마Thật là phiền phức mà
16난 너에게 화났어Tôi đang bực bạn đó
17잔소리 하지마Đừng có cằn nhằn nữa
18적당히 해Đủ rồi đó

19

비켜

Tránh ra

Những câu nói tức giận bằng tiếng Hàn phiên âm

Tùy vào ngữ cảnh và tình huống mà dùng những câu nói tức giận bằng tiếng Hàn cho phù hợp. Gợi ý cho bạn một số câu nói tức giận bằng tiếng Hàn kèm theo phiên âm:

READ  Giải đáp thắc mắc “Dù sao trái đất vẫn quay là câu nói của ai?”
STTTiếng HànPhiên âmTiếng Việt
1정말 참을 수 없어jeong-mal cham-eul su eobs-eoThực sự không thể chịu đựng được
2멍청meongcheongNgốc nghếch
3무개념mugaenyeomĐứa vô học, đứa vô phép
4미친년michinnyeonCon điên
5미친놈michinnomThằng điên
6미쳤구나michyeossgunaĐúng là điên rồi
7변태야byeontaeyaĐồ biến thái
8정신병이야jeongsinbyeong-iyaThần kinh à
9젠장jenjangCục c*t
10내가 정말 화가 나nae-ga jeong-mal hwa-ga naTôi rất tức giận
11진짜 싫어jin-jja shi-reoThực sự là ghét
12나는 너무 화가 나서 말이 안 나와na-neun neo-mu hwa-ga na-seo mal-i an na-waTôi quá tức giận nên không thể nói được
13정말 짜증나jeong-mal jja-jeung-naThật là khó chịu
14내 마음을 이해해 줘nae ma-eum-eul i-hae-hae jweoHãy hiểu cho tâm trạng của tôi
15나에게 시간을 줘na-e-ge shi-gan-eul jweoHãy để tôi có thời gian suy nghĩ
16내 말을 듣고 있어?nae mal-eul deut-go iss-eo?Bạn có đang nghe tôi nói không?

Một số câu nói tức giận thường thấy trong phim Hàn

Qua phim ảnh Hàn Quốc, cảm xúc tức giận thể hiện rõ ràng và sâu sắc qua các diễn xuất đầy ấn tượng. Những câu nói tức giận còn là yếu tố quan trọng để tạo ra các tình tiết gay cấn cho các bộ phim Hàn.

STTTiếng HànTiếng Việt
1밉다Đáng ghét
2내가 어떻게 그럴 수 있어?Làm sao tôi có thể làm như vậy được?
3이런 일이 왜 나한테 일어나?Tại sao chuyện này lại xảy ra với tôi?
4바보야Đồ ngốc này
5죽을래?Muốn chết không hả?
6짜증나Bực mình quá đi mất
7야 임마Này thằng kia
8너 왕 재수Đồ khốn (khi bạn ghét ra mặt)
9절루 꺼져! 이 머저리같은Cút đi! Đừng để tao thấy mặt mày nữa
10한번 해보자구Nhào vô là biết nhau liền
11야 이 빈대새끼야Đồ ăn bám
12신경끄셔Không phải chuyện của mày đâu. Bớt hóng đi!
READ  Tổng hợp những câu nói hay về nghề giáo

Hy vọng rằng bài viết này Thepoetmagazine.org đã giúp bạn biết nhiều hơn về những câu nói tức giận bằng tiếng Hàn. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Hàn và sử dụng ngôn ngữ một cách tỉnh táo và hiệu quả!

Categories: Câu nói, STT
Source: truongcaobaquat.edu.vn

Viết một bình luận