Nội dung bài viết
Tụ ngang và tụ dọc là hai cách lắp đặt tụ phổ biến trên đường dây truyền tải. Mục đích là ổn định điện áp, tăng công suất truyền tải của đường dây, tiết kiệm chi phí vận hành hệ thống. Cùng KTH ELECTRIC phân biệt sự khác biệt, ưu nhược điểm của tụ điện ngang và tụ điện dọc.
Tụ điện nằm ngang là gì?
Tụ điện ngang là tụ điện được mắc song song với phụ tải hoặc đường dây truyền tải để giảm công suất phản kháng trên đường dây, từ đó làm giảm tổn thất công suất tác dụng và tăng tải đường dây.

Đặc điểm mạch tụ ngang:
- Công suất phản kháng phụ thuộc vào điện áp đặt vào tụ
- Công suất tụ điện phụ thuộc vào kết nối sao hoặc tam giác
- Đấu nối delta của tụ điện ngang làm tăng công suất phát điện nhưng có thể gây quá áp khi thiếu tải
- Vị trí tụ nằm ngang: 1/2 đến 2/3 chiều dài đường dây
Công dụng của tụ điện ngang:
- Điều chỉnh công suất phản kháng: Tăng công suất phản kháng trong mạch cho phù hợp với công suất quy định.
- Cải thiện hệ số công suất (cosφ) và giảm tổn thất điện áp, tổn thất điện năng trên đường dây.
- Tăng công suất truyền tải của lưới điện.
- Ổn định dòng điện: Cân bằng dòng điện trong hệ thống theo thời gian.
Tụ điện thẳng đứng là gì?
Tụ điện dọc được sử dụng phổ biến trong lưới điện cao áp (110kV, 220kV, 500kV…). Nếu các tụ ngang mắc song song thì các tụ dọc được đặt nối tiếp trên đường dây, nhờ đó làm giảm độ tự cảm của đường dây và hạn chế sụt áp, nhất là ở cuối đường dây. Ngoài ra, tụ điện dọc còn làm tăng cường độ dòng điện ngắn mạch bằng cách giảm tổng trở kháng của đường dây.

Đặc điểm mạch tụ điện dọc:
- Cả điện dung và điện áp của tụ đều phụ thuộc vào dòng điện chạy qua tụ dọc
- Dòng tải càng lớn thì điện áp tăng càng lớn và ngược lại
Công dụng chính của tụ điện dọc:
- Tăng công suất phản kháng trên lưới đến mức cần thiết.
- Dung lượng truyền ổn định: điều chỉnh điểm yếu về dung lượng hệ thống
So với tụ ngang thì công suất của tụ dọc chỉ bằng 12,5%.
Đọc thêm: Tụ điện cơ bản là gì? Cách chọn và cài đặt
Khi nào bạn nên chọn tụ điện ngang và tụ điện dọc?
Phân biệt tụ điện ngang và tụ điện dọc qua bảng so sánh ưu nhược điểm sau:
| tiêu chuẩn so sánh | Tụ điện ngang | Tụ điện dọc |
| Mục đích cài đặt | Bù công suất phản kháng (kVAR) | Bù điện kháng đường dây (X_L) |
| Thuận lợi | Ổn định công suất hệ thống, nâng cao hiệu suất truyền tải điện và vận hành các thiết bị điện | Giảm điện trở đường dây, hạn chế sụt áp, ổn định công suất truyền tải điện |
| thiếu sót |
|
|
| trường hợp ứng dụng |
|
|
Vì vậy, khi cần tăng hệ số cosφ thì nên sử dụng tụ điện ngang, với mục đích chính là giảm hóa đơn tiền điện. Loại tụ điện này phù hợp với hệ thống có tải ổn định (dao động nhỏ). Đối với các hệ thống có tải dao động, nên sử dụng bù tụ điện tự động (APFC) để đạt hiệu quả tối ưu.

Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, tụ điện ngang có thể được sử dụng kết hợp với các thiết bị khác:
- Đối với lưới điện có sóng hài: Lắp đặt tụ điện và cuộn kháng lọc sóng hài kết hợp (6%, 7%, 14% theo mức sóng hài).
- Biến động tải nhanh: Chọn bù điện dung tự động (APFC).
- Tránh bù đắp quá mức: sử dụng bộ điều khiển thông minh để đo cosφ trong thời gian thực.
Đồng thời, dàn tụ điện dọc phù hợp với lưới điện truyền tải đường dài, điện áp cao và có thể giảm sụt áp một cách hiệu quả tại các điểm cụ thể trên đường dây. Ngoài ra, trong các hệ thống điện lớn, tụ điện dọc có thể được sử dụng để tăng khả năng truyền tải điện và tụ điện ngang có thể được sử dụng để bù công suất phản kháng ở phụ tải.
Đọc thêm: 5 cách kiểm tra tụ điện của bạn có đạt tiêu chuẩn kỹ thuật hay không và khắc phục sự cố
Qua bài viết trên, KTH ELECTRIC giới thiệu những đặc tính cơ bản của tụ điện dọc và tụ điện ngang, đồng thời so sánh ưu nhược điểm của tụ điện dọc và tụ điện ngang. Để tìm hiểu thêm về tụ điện, bạn có thể truy cập: https://etinco.vn/tin-tuc/kien-thuc/

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn