So sánh chi tiết dây dẫn điện và dây cáp điện

Dây và cáp có cùng chức năng truyền tải điện và thường bị nhầm lẫn là cùng loại. Thực chất đây là hai dây hoàn toàn khác nhau, được sử dụng cho những mục đích khác nhau. Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ so sánh dây và cáp một cách chi tiết nhất.

Dây và cáp là gì?

Wire (tên tiếng Anh: electricwire) – Theo ngôn ngữ vật lý, nó là loại vật liệu cho phép dòng điện chuyển động theo một hoặc nhiều hướng. Loại dây này gồm một hoặc nhiều sợi dẫn điện được bọc bên ngoài một lớp vỏ cách điện có mã màu tương ứng với từng mục đích sử dụng.

So sánh dòng điện và cáp 1

TCVN 6612 quy định dây dẫn có thể cứng (một sợi) hoặc mềm (nhiều sợi xoắn lại với nhau) nhưng chỉ có một lớp cách điện ngoài cùng. Vì vậy, lớp vỏ bảo vệ PVC bên ngoài phải đảm bảo an toàn cách điện theo đúng tiêu chuẩn ISO 6610.

Dây dẫn điện được thiết kế để hoạt động ở mức điện áp giới hạn, thường là 750V hoặc 0,6/1kV. Nhiệm vụ của chúng là mang một lượng dòng điện nhỏ và thích hợp để kết nối thiết bị này với thiết bị khác trong hệ thống điện gia dụng. Để tăng cường bảo vệ, nên lắp đặt dây trong ống dẫn hoặc thang để tránh nối trực tiếp vào tường.

Cấu trúc của một sợi cáp (tên tiếng Anh là cable) phức tạp hơn nhiều, bao gồm một hoặc nhiều lõi dẫn điện có vỏ cách điện độc lập, được đặt cạnh nhau hoặc xoắn lại với nhau. Lớp ngoài cùng có chức năng bảo vệ lõi dẫn điện bên trong nên thường được làm bằng nhựa, cao su hoặc vải để tăng khả năng cách điện.

Dây nguồn 6 là gì

Theo TCVN 6612, lõi dẫn điện của cáp có hai dạng: bện đồng tâm hoặc bện đồng tâm. Tấm chắn có nhiều lớp và có thể chịu được va đập, tác động của môi trường, hóa chất. Cáp có khả năng truyền tải điện áp lớn hơn, từ 1kV trở lên nên có tiết diện lớn hơn, tùy theo mục đích sử dụng và hệ thống truyền tải.

Xem thêm  Cách đi dây Bảng điều khiển chính 600/347V, 1 pha & 3 pha

So sánh dây và cáp

Sushan Ridandeen và Rika Pudeen

Điểm tương đồng

Về cơ bản, dây và cáp có chức năng giống nhau. Ngoài ra, hai loại dây này còn có một số điểm tương đồng như:

  • kết cấu: Chúng đều có hai thành phần quan trọng: lõi dẫn điện và vỏ cách điện. Lõi dẫn điện thường được làm bằng đồng hoặc nhôm có khả năng dẫn điện tốt nhất. Vỏ phổ biến là PVC.
  • Chức năng: Truyền năng lượng điện hoặc tín hiệu điện là chức năng chính của dây dẫn điện và cáp.
  • ứng dụng: Cả hai loại dây đều được sử dụng phổ biến trong các hệ thống dân dụng hoặc công nghiệp nhẹ.

Sự khác biệt

Có nhiều tiêu chuẩn để so sánh dây dẫn điện và cáp điện, bao gồm: kết cấu, phân loại và ứng dụng cụ thể.

Về kết cấu

  • Dây kim loại: Cấu tạo khá đơn giản gồm 3 thành phần chính: lõi dẫn điện, lớp cách điện và lớp vỏ cơ khí. Dây dẫn thường là đồng, có tính dẫn điện tốt và linh hoạt. Lớp vỏ phổ biến nhất là PVC, có đặc tính cách nhiệt và chống ẩm.

Xin điện

  • Dây nguồn: Cấu trúc tương đối phức tạp, bao gồm lõi dẫn điện, lớp cách điện, lớp chống nhiễu, lớp giáp bảo vệ, lớp vỏ bảo vệ bên trong và bên ngoài, v.v. Lõi dẫn điện có thể là nhôm hoặc đồng. Lớp bảo vệ bên ngoài có thể là PVC, PE, HDPE, cao su hoặc thép mạ kẽm. Một số loại cáp đặc biệt còn có khả năng chống cháy, chống tia lửa,…

Cách làm dây nguồn

Về phân loại

Dây điện được phân loại theo một số tiêu chí. Tuy nhiên, về cơ bản, các loại dây sau thường có sẵn trên thị trường:

  • Dây cứng đơn (VC): Chỉ có 1 lõi dẫn điện bằng đồng, cách điện PVC, cấp điện áp làm việc 600V.
  • Dây đơn linh hoạt (VCm): Lõi dẫn điện được làm bằng các sợi đồng và có điện áp định mức 250V.
  • Dây đôi dẹt linh hoạt (VCmd): Có 2 lõi dẫn điện, mỗi lõi là tập hợp nhiều sợi đồng xoắn chặt vào nhau. Cấp điện áp của VCmd là 250V.
  • Cặp xoắn linh hoạt (VCmx): Nó bao gồm 2 dây linh hoạt ghép đôi với mức điện áp 250V.
  • Đường hình elip mềm đôi (VCmo): Gồm 2 dây mềm đơn đặt cạnh nhau hoặc xoắn lại với nhau và được phủ một lớp PVC cách điện.
Xem thêm  Cách đi dây Bảng điều khiển chính 600/347V, 1 pha & 3 pha

so-sanh-day-dan-dien-and-day-cap-dien-3

Tương tự như vậy, dây cáp cũng được chia thành nhiều loại khác nhau. Cụ thể:

Theo điện áp:

  • Cáp điện áp thấp: Mức điện áp thường là 0,6/1kV, phổ biến trong các hệ thống dân dụng và thương mại.
  • Cáp trung thế: Các cấp điện áp dao động từ 1-35kV, trong đó phổ biến nhất là loại 24kV.
  • Cáp điện cao thế: Cấp điện áp trên 35kV, thường là dây trần không có lớp cách điện.

Theo cấu trúc:

  • Cáp đơn: Chỉ với một lõi dẫn điện, nó phù hợp cho các ứng dụng đơn giản với cường độ dòng điện thấp.
  • Cáp 2 lõi: Có 2 lõi dẫn điện làm bằng đồng và thường thấy trong các hệ thống truyền tải và phân phối điện áp thấp.
  • cáp 3 lõi: Lõi dẫn điện được làm bằng đồng hoặc nhôm phù hợp với khả năng truyền tải trong các nhà máy, xí nghiệp, nhà xưởng.
  • cáp 4 lõi: Thích hợp cho hệ thống điện áp cao và công suất lớn.

Bằng ứng dụng:

  • Cáp điều khiển: Chức năng chính là cung cấp năng lượng và truyền tín hiệu điều khiển.
  • Cáp chống cháy: Có khả năng chịu được nhiệt độ cao và thích hợp cho hệ thống điện khẩn cấp khi có hỏa hoạn.
  • Cáp chống cháy: Có thể ngăn chặn hiệu quả sự lây lan của lửa.
  • Cáp chống nhiễu: Được sử dụng để ngăn chặn nhiễu điện từ ảnh hưởng đến dòng điện chạy qua dây dẫn.
  • Cáp tùy chỉnh: Cho phép tùy chỉnh dựa trên nhu cầu của người dùng và thông số kỹ thuật của hệ thống.

Về ứng dụng

  • Dây kim loại: Thường được sử dụng trong các hệ thống điện dân dụng để truyền tải điện năng và kết nối các thiết bị điện trong gia đình.
  • Dây nguồn: Các ứng dụng đa dạng hơn và có thể là hệ thống điện dân dụng, công nghiệp, thương mại hoặc dịch vụ.

Bảng so sánh chi tiết dây và cáp

tiêu chuẩn dây điện cáp
kết cấu Tương đối đơn giản, thường chỉ có 1 vỏ cách điện Phức tạp hơn. Mỗi lõi dẫn điện độc lập thường có 2 lớp vỏ cách điện và một lớp vỏ bảo vệ bên ngoài
Cấp điện áp Điện áp thấp (0,6/1kV) Từ điện áp thấp đến điện áp cao (trên 1kV)
hình dạng Mặt cắt nhỏ và mềm Mặt cắt ngang lớn hơn, một số loại cứng
thiên nhiên Khả năng chống chịu tác động cơ học thấp và dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ ẩm,… Được thiết kế để chịu được va đập và bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường
khả năng chịu tải Thấp, phù hợp với tải công suất nhỏ Đa dạng hóa cho tải công suất nhỏ đến lớn trong môi trường công nghiệp
Chức năng Truyền tải điện năng và đảm bảo an toàn cho thiết bị và con người Truyền tải điện ở dòng điện và điện áp cao hơn. Một số loại đặc thù còn có chức năng đặc biệt như: chống cháy, chống cháy, điều khiển, chịu nhiệt…
giá rẻ hơn đắt hơn
Môi trường cài đặt Chủ yếu sử dụng trong nhà, thường lắp vào ống nhựa hoặc cố định trên cao Có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, chúng có thể được lắp đặt trong các nhà máy, chôn dưới lòng đất hoặc trên hệ thống dây điện trên cao.
ứng dụng Thích hợp cho các hệ thống điện đơn giản như điện gia dụng Thích hợp cho điện công nghiệp và các ứng dụng phức tạp khác, điện áp lớn và dòng điện lớn
Xem thêm  Các loại dây điện phổ biến thị trường hiện nay

Tìm hiểu thêm: 5 thương hiệu dây điện tốt nhất hiện nay

Một số câu hỏi thường gặp về dây và cáp

Câu 1: Tại sao cáp có thể chôn dưới đất nhưng dây điện thì không?

hồi đáp: Cáp được thiết kế theo tiêu chuẩn kỹ thuật cao hơn để sử dụng dưới lòng đất, chẳng hạn như có lớp bảo vệ nhiều lớp theo tiêu chuẩn IEC 60502 và có thể chịu được va đập và áp lực đất. Đồng thời, cấu tạo của dây rất đơn giản, chỉ có một lớp bảo vệ nên dễ bị đứt khi đi dưới đất hoặc tiếp xúc với độ ẩm cao.

Câu hỏi 2: Dây cáp có thể lắp đặt trong hệ thống điện gia đình được không?

hồi đáp: có. Đối với hệ thống điện phức tạp ở một số nhà máy, doanh nghiệp hoặc công trình xây dựng nên sử dụng dây cáp thay vì dây dẫn. Thay vào đó, nên ưu tiên đi dây cho hệ thống chiếu sáng, ổ cắm hay các thiết bị điện trong sinh hoạt gia đình để tối ưu hóa chi phí, tránh lãng phí điện năng.

Vì vậy, chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách so sánh dây và cáp. Hy vọng các bạn có thể chọn được phương án lắp đặt dây hoặc cáp phù hợp cho từng hệ thống điện. Các kiến ​​thức khác liên quan đến dây và cáp điện bạn có thể tìm hiểu thêm tại website sau: .

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *