Nội dung bài viết
kẽm là gì? Nó xuất hiện khi nào và nó có những đặc tính gì? Kẽm có vai trò gì đối với cơ thể con người?
Cơ thể của chúng ta là một thực thể vô cùng quý giá. Vì vậy, cần phải trân trọng và giữ gìn cơ thể khỏe mạnh, đảm bảo cơ thể luôn được cung cấp những chất dinh dưỡng tốt nhất có thể. Bạn đã bao giờ biết cơ thể chúng ta đang thiếu gì chưa? Cần bổ sung thêm những gì? Để có thể nắm bắt được điều đó, bạn cần hiểu rõ vai trò của khoáng chất trong cơ thể.
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về những vấn đề trên, hôm nay Trường Cao Bá Quát xin chia sẻ đến bạn đọc một số thông tin hữu ích về Zinc Metal, một trong những chất rất quan trọng đối với cơ thể chúng ta. Hãy cùng tìm hiểu kẽm là gì nhé.
ZINC LÀ GÌ?
ZINC LÀ GÌ?
Về mặt hoá học: Kẽm là nguyên tố kim loại lưỡng tính. Nó là nguyên tố đầu tiên trong nhóm 12 của bảng tuần hoàn. Kẽm chiếm khoảng 0,0075% vỏ Trái đất, là nguyên tố phổ biến thứ 24 trong vỏ Trái đất và có 5 đồng vị ổn định.
Ký hiệu hóa học: Zn
Cấu hình electron là [Ar]3d104s2
Số hóa học là 30
Trạng thái oxy hóa phổ biến duy nhất là +2.
Về mặt sinh học: Kẽm được coi là khoáng chất thiết yếu cho cơ thể con người. Cơ thể không thể tự sản xuất kẽm mà cần được bổ sung từ bên ngoài. Mặc dù cơ thể chỉ cần một lượng rất nhỏ nhưng nếu thiếu hụt sẽ dẫn đến một số bệnh lý.
NGUỒN GỐC KẸP
Vào khoảng năm 1374, kẽm được công nhận là kim loại với cái tên đầu tiên là Fasada theo Từ điển y học được gán cho vị vua Hindu Madanapala.
Kẽm đã được con người phát hiện và khai thác từ rất lâu, kẽm nguyên chất lần đầu tiên xuất hiện ở Zawar, bang Rajasthan vào khoảng thế kỷ thứ 9. Sau đó, kẽm nguyên chất được sản xuất trên quy mô lớn ở Ấn Độ vào thế kỷ 12. Vào cuối thế kỷ 16, kẽm bắt đầu xuất hiện ở châu Âu.
Năm 1746, nhà hóa học người Đức Andreas Sigismund Marggraf được công nhận vì đã cô lập được kẽm kim loại nguyên chất.
Tiếp theo, vào năm 1800, Luigi Galvani và Alessandro Volta đã phát hiện ra tính chất điện hóa của kẽm.
Xem thêm: Cloroform là gì? Những điều không thể bỏ qua về hóa chất Chloroform này
ĐẶC TÍNH CỦA KẸP
Tính chất vật lý
- Kẽm có màu trắng xanh, óng ánh và nghịch từ, nhưng kẽm cấp thương mại có màu xám xỉn.
- Sự phân bố tinh thể của kẽm loãng và có cấu trúc tinh thể lục giác với kết cấu lục giác không đều, trong đó mỗi nguyên tử có sáu nguyên tử gần nhất (cách nhau 265,9 chiều) trong mặt phẳng của chính nó và sáu nguyên tử khác ở khoảng cách lớn hơn 290,6 chiều.
- Kẽm là chất dẫn điện khá tốt.
- Kim loại kẽm tương đối cứng và giòn ở hầu hết nhiệt độ nhưng khi đạt tới 100 đến 150 °C nó trở nên dẻo. Trên 210°C, kim loại kẽm lại trở nên giòn và có thể bị nghiền nát khi dùng lực.
- Mật độ: 7,13 g/cm3
- Điểm nóng chảy: (419,5 °C, 787,1F)
- Điểm sôi: 907°C. Nhiệt độ sôi của kẽm khá thấp, một trong những điểm sôi thấp nhất
Tính chất hóa học của zn
– Kẽm là kim loại có hoạt tính trung bình, có tính oxi hóa mạnh.
– Kẽm cháy trong không khí, ngọn lửa màu xanh tạo ra khói oxit kẽm:
-
- Zn + O2 → ZnO
– Kẽm dễ phản ứng với axit, kiềm và các phi kim loại khác:
-
- Phản ứng với axit: Zn + H2SO4 → 2H2O + SO2 + ZnSO4
- Phản ứng với chất kiềm: Zn + NaOH → Na2ZnO2 + H2
- Phản ứng với các phi kim khác: Zn + Cl2 → ZnCl2
– Kẽm cũng có thể phản ứng với nước nhưng phản ứng này hầu như không xảy ra vì trên bề mặt kẽm có một lớp màng bảo vệ Hydrozincite là Zn5(OH)6(CO3)2.
Tính chất hóa học của kẽm tương tự như các kim loại chuyển tiếp hàng đầu tiên là niken và đồng, mặc dù nó có lớp vỏ d chứa đầy electron, do đó các hợp chất của nó có tính nghịch từ và hầu như không màu.
KHAI THÁC KẼM
Kẽm được khai thác nhiều nhất là Sphalerite, phân bố rộng rãi ở nhiều nước trên thế giới nhưng tập trung nhiều nhất ở các nước như Australia, Mỹ, Canada, Iran và là quốc gia có trữ lượng kẽm lớn nhất.
Kẽm là kim loại được sử dụng phổ biến thứ 4 sau sắt, nhôm và đồng với sản lượng hàng năm khoảng 13 triệu tấn.
Trên toàn cầu, 95% kẽm được khai thác từ các mỏ quặng sunfua, trong đó ZnS luôn được trộn lẫn với đồng, chì và sắt sunfua.
ỨNG DỤNG CỦA ZINC
Về mặt hóa học
ỨNG DỤNG CỦA ZINC
Trong sản xuất kẽm, công dụng chính là sử dụng làm chất chống ăn mòn ở dạng phủ bề mặt trên thép, ví dụ dùng để mạ các bộ phận kim loại, dây thép,… hoặc dùng để làm ắc quy kẽm, đồng thau.
Kẽm cũng được sử dụng trong các vật đúc chống ăn mòn cực cao trong tàu biển để chống ăn mòn bởi các tác nhân oxy hóa.
Ngoài ra, các hợp chất của kẽm cũng được sử dụng phổ biến như kẽm clorua làm chất khử mùi, kẽm sulfua làm nguyên liệu trong sản xuất sơn huỳnh quang, kẽm pyrition dùng trong sản xuất dầu gội trị gàu, kẽm methyl (hoặc kẽm diethyl) và dùng để điều chế các chất khác trong phòng thí nghiệm.
Về mặt sinh học
ỨNG DỤNG CỦA ZINC
Kẽm là khoáng chất vi lượng rất quan trọng và cực kỳ cần thiết cho cơ thể sống và sức khỏe con người.
– Giúp phát triển trí não: Kẽm cùng với vitamin B6 giúp các chất dẫn truyền thần kinh trong não của bạn hoạt động tối ưu.
– Đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thai nhi và trẻ nhỏ: theo nghiên cứu của các nhà khoa học, kẽm là thành phần thiết yếu của nhiều loại protein, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành, phát triển và phân chia tế bào máu, tái cấu trúc tim, tạo tế bào mỡ, phát triển hệ xương… Vì vậy, kẽm có vai trò đặc biệt quan trọng trong sự phát triển của thai nhi. Nếu thiếu kẽm, thai nhi dễ bị chậm phát triển, nhẹ cân và dị tật.
Ở trẻ em, thiếu kẽm gây chậm tăng trưởng, dậy thì muộn, dễ bị nhiễm trùng và tiêu chảy. Mỗi năm, khoảng 800.000 trẻ em trên toàn thế giới có thể tử vong vì thiếu chất này.
– Giúp xương chắc khỏe: Ngoài canxi, kẽm là chất cần thiết cho sự phát triển của xương. Nhờ kẽm mà cơ thể chúng ta có hệ xương chắc khỏe, giữ cơ thể cân đối và khỏe mạnh.
– Mang lại làn da khỏe đẹp: Kẽm giúp cơ thể tiết ra collagen, giúp da mịn màng, tươi trẻ. Ngoài ra, kẽm giúp loại bỏ mụn trứng cá vì nó điều chỉnh lượng dầu và giảm nhiễm trùng do vi khuẩn gây dị ứng hoặc mụn trứng cá.
– Tốt cho võng mạc: Kẽm là nguyên tố quan trọng cung cấp vitamin A cho mắt, vì thiếu vitamin A có thể gây suy giảm thị lực. Thiếu kẽm đặc biệt liên quan đến thoái hóa điểm vàng ở người cao tuổi.
– Giúp tóc chắc khỏe và mềm mượt: Dấu hiệu chứng minh điều này là thiếu kẽm là nguyên nhân chính gây rụng tóc và khô tóc. Bổ sung đủ kẽm sẽ giúp bạn có mái tóc bóng mượt, dày và chắc khỏe.
– Cân bằng nội tiết tố trong cơ thể: Kẽm là thành phần không thể thiếu để sản xuất insulin – hormone điều hòa lượng đường trong máu.
NGUỒN THỰC PHẨM BỔ SUNG KẼM
NGUỒN THỰC PHẨM BỔ SUNG KẼM
Theo nghiên cứu, phụ nữ cần 8mg kẽm mỗi ngày, còn nam giới cần 11mg kẽm mỗi ngày. Vì vậy, để đảm bảo cơ thể luôn khỏe mạnh và phát triển tốt nhất chúng ta cần bổ sung cho cơ thể đủ lượng khoáng chất.
Dưới đây là một số thực phẩm chứa kẽm mà bạn cần đưa vào thực đơn hàng ngày của mình:
– Kẽm có nhiều trong hải sản, đặc biệt là hàu, tôm, cua.
– Các loại thịt đỏ cũng là nguồn cung cấp kẽm dồi dào như thịt bò, thịt cừu,…
– Kẽm có nhiều trong các loại hạt: hạt điều, hạnh nhân, đậu phộng, quả óc chó, hạt ngô, hạt bí, hạt vừng… và các loại rau như nấm, rau bina, đậu, mầm lúa mì.
– Ngoài thực phẩm tự nhiên, sữa bột là lựa chọn để bổ sung kẽm và nhiều dưỡng chất khác, giúp kẽm hoạt động hiệu quả.
Có thể bạn quan tâm: Hóa Chất HF Và Những Điều Có Thể Bạn Chưa Biết Về Hóa Chất Này
MỘT SỐ LƯU Ý KHI THÊM ZINC
MỘT SỐ LƯU Ý KHI THÊM ZINC
– Khoáng chất và dưỡng chất sẽ phát huy tác dụng nếu hấp thụ đúng liều lượng và đúng cách. Vì vậy, nếu lượng kẽm hấp thụ quá nhiều sẽ phản tác dụng, khiến cơ thể dư thừa kẽm, cản trở quá trình hấp thu sắt, đồng qua đường ruột. Điều này sẽ gây ra sự thiếu hụt các khoáng chất thiết yếu cung cấp cho mạch máu, gây ra những hiện tượng xấu cho cơ thể như thiếu máu, loãng xương, khả năng miễn dịch cơ thể giảm, tóc bạc và ảnh hưởng xấu đến làn da.
– Thường xuyên hấp thụ quá 40 mg kẽm trong một ngày sẽ gây buồn nôn, khó chịu và có các triệu chứng như đau đầu, nóng bừng. Hơn nữa, nếu lượng kẽm trong cơ thể vượt quá ngưỡng 2.000 mg sẽ gây ngộ độc kẽm cấp tính.
– Đối tượng cần bổ sung kẽm thường là phụ nữ mang thai và cho con bú, người ăn chay, người rối loạn tiêu hóa và nghiện rượu.
– Không nên nấu thức ăn quá chín vì dễ làm mất đi lượng Kẽm có trong thức ăn.
– Hạn chế sử dụng các chất kích thích như bia, rượu vì trong rượu có chứa chất đào thải không chỉ kẽm mà còn nhiều chất dinh dưỡng khác ra khỏi cơ thể, gây hại cho sức khỏe.
MUA ZINC Ở ĐÂU UY TÍN
MUA ZINC Ở ĐÂU UY TÍN
Hiện nay, nhu cầu sử dụng kẽm trong sản xuất cũng như bổ sung kẽm ngày càng tăng. Để đáp ứng nhu cầu đó, công ty Trường Cao Bá Quát chuyên cung cấp các sản phẩm dùng thử nghiệm và sản xuất, mong muốn mang đến cho khách hàng sự tin tưởng tuyệt đối.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu mua sản phẩm hoặc có bất kỳ thắc mắc nào cần được giải đáp để chúng tôi có thể tư vấn và chăm sóc tận tình nhất.
Đầu vào .wpcf7-form-control-wrap{border-radius:5px;box-shadow:none} .wpcf7-form-control{border-radius:5px;box-shadow:none} đầu vào[type=”submit”]đầu vào[type=”submit”].button, đầu vào[type=”submit”].chính {bán kính đường viền: 5px} .wpcf7-spinner{display:none}

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn