Cách nhận biết ký hiệu biến tần cơ bản nhất

Biến tần là thiết bị quan trọng trong hệ thống điện công nghiệp. Vì vậy, việc vận hành bộ biến tần đòi hỏi người dùng phải hiểu rõ các ký hiệu và thông số cơ bản. Việc đọc và hiểu các ký hiệu biến tần không chỉ hỗ trợ việc sử dụng thiết bị đúng cách mà còn đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của biến tần và các thiết bị khác.

Tại sao tôi cần đọc và hiểu các ký hiệu biến tần cơ bản?

Đọc và hiểu các ký hiệu biến tần là nền tảng để người vận hành:

  • Lắp đặt biến tần đúng cách

Việc hiểu rõ các ký hiệu biến tần giúp người dùng chủ động thiết lập các thông số biến tần để đáp ứng yêu cầu của động cơ và hệ thống. Đây là bước đầu tiên giúp hạn chế các sự cố dẫn đến cháy nổ, hư hỏng thiết bị.

Dấu hiệu triệu chứng biến mất: 1

  • Kiểm tra và sửa chữa biến tần

Biến tần có chức năng hiển thị mã lỗi trên màn hình. Việc hiểu các mã lỗi này giúp người vận hành phát triển các giải pháp kịp thời và giảm thời gian ngừng hoạt động của thiết bị. Việc đọc và hiểu các ký hiệu biến tần cũng giúp quá trình bảo trì nhanh hơn và suôn sẻ hơn, đồng thời cho phép đánh giá chính xác tình trạng của biến tần.

  • Tối ưu hóa hiệu suất

Người vận hành biến tần có thể điều chỉnh các thông số tần số và điện áp để giúp tối ưu hóa hiệu suất của động cơ, hạn chế quá điện áp và quá nhiệt có thể ảnh hưởng đến hoạt động của biến tần và động cơ.

Xem thêm  Tổng hợp ký hiệu & thông số trên aptomat và giải nghĩa

Ký hiệu biến tần cơ bản

Tùy thuộc vào loại biến tần và nhà sản xuất, các ký hiệu trên biến tần có thể khác nhau nhưng các thông số quan trọng về vận hành và bảo trì vẫn được hiển thị rõ ràng và nhất quán trên màn hình.

Nhập ký hiệu nguồn

  • Đúng, phải, phải: Ký hiệu ba pha cho nguồn điện đầu vào, thường được áp dụng cho bộ biến tần ba pha.
  • L1, L2, L3: Ngoài ra còn là ký hiệu cho đầu nối đầu vào biến tần hoặc pha nguồn.
  • Trái và phải: Ký hiệu dây nóng và lạnh cho nguồn điện một pha.

Ký hiệu đầu ra động cơ

  • U, V, W: Ký hiệu đầu nối để kết nối cuộn dây động cơ ba pha.
  • T1, T2, T3: Các ký hiệu được sử dụng để thay thế U, V và W trong một số trường hợp nhất định.

Có dấu hiệu tan rã

Ký hiệu tham số cơ bản

  • V/F (điện áp/tần số): Tỷ lệ điện áp và tần số, được sử dụng để thay đổi tốc độ động cơ.
  • Tôi (hiện tại): Thông số này hiển thị dòng điện được cung cấp bởi bộ biến tần tới động cơ.
  • U (điện áp): Tham số này đại diện cho điện áp đầu vào và đầu ra.
  • Hertz (Hertz): Thông số này đo tần số của nguồn điện hoặc tần số đầu ra của biến tần.
  • RPM (vòng quay mỗi phút): Thông số này đo số vòng quay của động cơ trong một phút.
  • S1, S2, S3: Ký hiệu công tắc điều khiển trên biến tần.
  • AL (Cảnh báo): Các biểu tượng lỗi/cảnh báo trên biến tần.
  • FWD (tiến) và REV (ngược): Ký hiệu này cho phép điều chỉnh chiều quay của động cơ.

chạy/dừng

Đây là một trong những ký hiệu quan trọng nhất trên biến tần và điều khiển trạng thái vận hành, chuyển đổi giữa chế độ chạy và dừng. Các tùy chọn cài đặt bao gồm:

  • bàn phím: Cho phép chạy hoặc dừng trực tiếp thông qua bàn phím trên bộ biến tần.
  • Bên ngoài: Cho phép điều khiển từ thiết bị bên ngoài, người dùng có thể kết nối với công tắc hoặc nút bấm
  • giao tiếp: Cho phép điều khiển biến tần thông qua cổng giao tiếp RS485.
Xem thêm  Cách đi dây Bảng điều khiển chính 600/347V, 1 pha & 3 pha

Thời gian tăng tốc và giảm tốc

Thời gian tăng tốc thường được biểu thị là Run, cho phép biến tần điều khiển động cơ tăng tốc từ 0Hz – 50Hz trong một khoảng thời gian nhất định. Bộ chuyển đổi tần số thường mặc định thời gian tăng tốc là 10 giây, nhưng con số này có thể được điều chỉnh khi cần thiết.

Ngược lại, để giảm tốc độ biến tần, người dùng có thể nhấn phím dừng. Động cơ sau đó sẽ dừng hoàn toàn sau thời gian đã đặt. Nếu bạn muốn động cơ dừng tự do, hãy sử dụng phím Free Run.

Ký hiệu mã lỗi biến tần

  • OC (quá dòng): Quá dòng
  • OV (quá điện áp): Quá điện áp
  • OH (quá nóng): quá nóng
  • LV (điện áp thấp): áp suất thấp
  • OL (quá tải): quá tải
  • Ờ (lỗi): Một ký hiệu chung, thường đi kèm với một con số thể hiện một lỗi cụ thể
  • du lịch: Cảnh báo khi biến tần gặp sự cố và có thể dừng đột ngột.

Xem thêm: 9 Mã Lỗi Biến Tần và Cách Giải Quyết

Các ký hiệu biến tần phổ biến khác

  • Chiết áp trên bàn phím: Cho phép điều chỉnh tần số bằng cách xoay núm.
  • Đầu vào tín hiệu tương tự AVI bên ngoài: Đầu vào analog thay đổi tần số thông qua chiết áp hoặc điện áp 0-10VDC.
  • Đầu vào tín hiệu tương tự ACI bên ngoài: Không giống như AVI, ACI được sử dụng để thay đổi tần số biến tần bằng tín hiệu 4-20mA.
  • Tần số cài đặt truyền thông: Thông qua giao thức truyền thông, ký hiệu này được sử dụng để thay đổi tần số bằng RS485.
  • Tần số đầu ra PID: Dùng để điều chỉnh tần số thông qua cổng tín hiệu PID, thường dùng để điều khiển tự động.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng biến tần

Dấu hiệu triệu chứng biến mất 2

Để biến tần hoạt động hiệu quả và hạn chế xảy ra sự cố, khi sử dụng thiết bị này cần lưu ý các vấn đề sau:

  • Duy trì nhiệt độ ổn định: Biến tần nên được lắp đặt trong môi trường được kiểm soát nhiệt độ, tốt nhất là 22°C.
  • Đảm bảo không gian luôn mát mẻ và khô ráo: Không được lắp đặt biến tần ở nơi ẩm ướt hoặc nhiều bụi bẩn.
  • Không thay đổi các thông số mặc định: Biến tần thường được cài đặt sẵn các thông số mặc định của nhà sản xuất, người dùng không nên tùy ý thay đổi các thông số này.
  • Không chạm vào tản nhiệt của biến tần: Khi biến tần hoạt động, nhiệt độ bộ tản nhiệt có thể đạt tới 800°C. Người dùng không được chạm vào các bộ phận của máy khi động cơ đang chạy.
  • Ngắt kết nối nguồn trước khi thực hiện bất kỳ hoạt động bảo trì hoặc sửa chữa nào: Đảm bảo tắt nguồn biến tần và đợi 15 phút để tụ điện xả hết trước khi tiếp tục.
  • Bảo trì thường xuyên: Biến tần nên được bảo trì 2 năm một lần để đảm bảo các linh kiện không bị lão hóa.
  • Kết nối mặt đất: Biến tần cần được nối đất tốt để tránh rò rỉ.
  • Bảo vệ biến tần khỏi vật lạ: Không để hóa chất, kim loại hoặc vật lạ rơi vào mạch biến tần, vì có thể gây đoản mạch và hư hỏng thiết bị.
Xem thêm  Phương pháp bù tối ưu để tiết kiệm chi phí hoạt động

Tìm hiểu thêm: Mạch nghịch lưu là gì? Cấu tạo và nguyên lý làm việc

Một số câu hỏi thường gặp về ký hiệu biến tần

Câu 1: Ký hiệu biến tần nào quan trọng nhất?

hồi đáp: Đối với những người dùng chưa hiểu biết sâu về biến tần, dưới đây là 3 bộ ký hiệu quan trọng nhất cần chú ý:

  • Chạy/dừng: biểu tượng cơ bản và quan trọng nhất,
  • Đầu nối nguồn: gồm R, S, T (pha nguồn đầu vào biến tần) và U, V, W (nối với đầu ra của động cơ).
  • Mã lỗi cơ bản: gồm OC, OV, OH, LV, OL.

Câu hỏi 2: Các ký hiệu cơ bản trên có áp dụng được cho tất cả các bộ biến tần không?

hồi đáp: KHÔNG. Các ký hiệu có thể khác nhau tùy theo từng nhà sản xuất biến tần. Tuy nhiên, về cơ bản, các thông số phổ biến nhất của biến tần được biểu thị bằng các ký hiệu trên màn hình và không có nhiều sự khác biệt giữa các thương hiệu.

Để biết thêm kiến ​​thức về biến tần, vui lòng xem: https://etinco.vn/tin-tuc/kien-thuc/kien-thuc-bien-tan/.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *