Nội dung bài viết
Máy biến áp truyền tải là thiết bị vô cùng quan trọng trong hệ thống truyền tải điện quốc gia. Để hiểu rõ máy biến áp truyền tải là gì? Vai trò và cấu tạo của máy biến áp truyền tải là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay tại đây nhé!
1. Máy biến áp truyền tải là gì?
Máy biến áp trong trạm phát điện hoặc trạm biến áp có MVA rất cao (mega Volt-Ampe) được sử dụng để truyền tải điện công suất cao qua đường dây điện đến trung tâm phân phối được gọi là máy biến áp truyền tải.
Chúng thường có công suất trên 200 MVA với các mức điện áp 400kV, 200kV, 110kV, 66kV, 33kV, v.v. Chúng được thiết kế để hoạt động ở mức đầy tải với hiệu suất tối đa.
Mục đích chính của máy biến áp truyền tải là nâng mức điện áp thấp lên mức điện áp cao và truyền tải qua đường dây đến trạm biến áp phân phối để xử lý tiếp.

Máy biến áp truyền tải
2. Cấu tạo máy biến áp truyền tải
Để sử dụng trong các hệ thống truyền tải lưới điện lớn, máy biến áp truyền tải được thiết kế rất phức tạp. Cấu tạo của máy biến áp truyền tải bao gồm các bộ phận chính như lõi thép từ tính, dây quấn, vỏ máy biến áp và các bộ phận phụ trợ khác.

Cấu tạo máy biến áp truyền tải
2.1. Lõi thép của máy biến áp truyền tải
Lõi thép bao gồm Trụ và Trụ. Trụ là phần đặt dây quấn. Cây cầu là sự kết nối giữa các trụ tạo thành một mạch từ khép kín. Lõi thép của máy được làm từ nhiều tấm thép kỹ thuật điện mỏng (thép silicon) ghép lại với nhau cách điện. Chúng thường được làm bằng vật liệu dẫn từ tốt.
2.2. Phần cuộn dây của máy biến áp truyền tải
Phần cuộn dây này thường được làm bằng đồng hoặc nhôm có lớp cách điện bên ngoài. Nó có nhiệm vụ nhận năng lượng đầu vào và truyền năng lượng ra ngoài. Cuộn sơ cấp (N1) là bộ phận chịu trách nhiệm tiếp nhận năng lượng đầu vào (nối vào mạch điện xoay chiều). Cuộn thứ cấp (N2) có nhiệm vụ truyền năng lượng (nối với tải tiêu thụ). Số vòng dây ở hai cuộn dây phải khác nhau tùy theo công việc của máy, N1 > N2 hoặc ngược lại.
2.3. Vỏ của máy biến áp truyền tải
Vỏ máy tùy thuộc vào loại máy và thường được làm từ nhựa, gỗ, thép, gang hoặc tôn. Dùng để bảo vệ các bộ phận bên trong của máy.
2.4 Các bộ phận phụ trợ của máy biến áp truyền tải
Để hoàn thiện cấu tạo của máy biến áp chúng ta không thể bỏ qua một số thiết bị quan trọng khác như sau:
Dầu máy biến áp Sứ biến áp Đế máy biến áp. Đồng hồ đo áp suất
Hệ thống nối đất
3. Vai trò của máy biến áp truyền tải
Máy biến áp truyền tải đóng vai trò quan trọng trong hệ thống truyền tải và phân phối điện. Chức năng chính của nó là chuyển đổi điện áp.
Máy biến áp truyền tải chủ yếu được sử dụng để chuyển đổi các cấp điện áp từ mức cao xuống mức thấp hoặc ngược lại tùy theo yêu cầu của hệ thống. Trong trường hợp truyền tải điện từ nhà máy điện (nơi có điện áp thường cao) đến khu vực sử dụng (nơi có điện áp thấp hơn), máy biến áp truyền tải sẽ tăng điện áp để giảm tổn thất năng lượng trong quá trình truyền tải.

Vai trò của máy biến áp truyền tải
4. So sánh máy biến áp truyền tải và máy biến áp phân phối
Để so sánh máy biến áp truyền tải với máy biến áp phân phối, chúng tôi so sánh kích thước, tổn thất điện năng và loại làm mát.
4.1. So sánh kích thước:
- Máy biến áp truyền tải có kích thước nặng và lớn hơn, thiết kế phức tạp
- Máy biến áp phân phối có kích thước nhỏ hơn và có thiết kế đơn giản, dễ lắp đặt
4.2. So sánh tổn thất điện năng trong máy biến áp truyền tải và phân phối:
Tổn thất điện năng của máy biến áp xảy ra do hai nguyên nhân chính: tổn thất không tải (còn gọi là tổn thất sắt) và tổn thất ngắn mạch (còn gọi là tổn thất đồng).
- Máy biến áp truyền tải: không nối trực tiếp với các thiết bị tiêu thụ nên dao động của tải nhỏ. Máy biến áp truyền tải hoạt động liên tục 24/7 nên tổn thất không tải và tổn thất ngắn mạch xảy ra liên tục.
- Máy biến áp phân phối: nối trực tiếp tới các thiết bị tiêu thụ. Thiết bị tiêu dùng không hoạt động thường xuyên hoặc biến động theo thời gian vận hành (cao điểm và thấp điểm) nên điện năng tiêu thụ của máy phân phối biến động nhiều hơn so với máy truyền tải. Do đó, toàn tải của máy phân phối không liên tục như máy truyền tải nên tổn thất ngắn mạch xảy ra dựa trên chu kỳ tải.
4.3. Loại làm mát máy biến áp truyền tải và phân phối
Máy biến áp truyền tải: Có 4 loại làm mát phổ biến là ONAF, OFAF, ONWF, OFWF
ONAF: Làm mát bằng dầu khoáng và không khí cưỡng bức (dùng quạt tản nhiệt); OFAF: Sử dụng dầu khoáng và không khí ở chế độ cưỡng bức để làm mát; ONWF: Sử dụng dầu khoáng để làm mát bên trong thùng máy và sử dụng nước làm mát bên ngoài ở chế độ cưỡng bức; OFWF: Sử dụng dầu khoáng để làm mát bên trong thùng máy ở chế độ cưỡng bức và sử dụng nước làm mát bên ngoài cũng ở chế độ cưỡng bức.
Máy biến áp phân phối: Có hai loại làm mát chính là không khí (đối với máy biến áp khô) và ONAN
ONAN: Làm mát bằng dầu khoáng và không khí tự nhiên, cũng là một trong hai cách làm mát phổ biến của máy biến áp phân phối;
5. Link một số bài viết tham khảo
Phân biệt máy biến áp truyền tải và máy biến áp phân phối
Máy biến áp thủy điện là gì?

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn